Sử dụng ngày càng nhiều API, đặc biệt là Web API, trong kiến trúc ứng dụng hiện nay được phân tán và không phụ thuộc vào ngôn ngữ. Vậy, API là gì và có nguồn gốc và ưu điểm gì?
API là viết tắt của giao diện lập trình ứng dụng, bao gồm các phương thức và giao thức kết nối với các thư viện và ứng dụng khác. API cho phép truy xuất đến một tập các hàm thường được sử dụng và từ đó có thể trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng.
Table of Contents
API thường ứng dụng vào đâu?
API có thể sử dụng cho computer hardware, or software library, database system, web-based system, operating system. Bên cạnh đó, API cũng có rất nhiều dạng khác nhau, nhưng nhìn chung bao gồm một số đại diện đặc tả cho: data structures, variables, object classes, routines hoặc remote calls.
Tài liệu cho các API thường được cung cấp để tạo sự thuận lợi cho việc triển khai và sử dụng. Web API hiện đang được các doanh nghiệp lớn sử dụng cho khách hàng hoặc chính nội bộ công ty họ.
Một số khái niệm khác:
Thông thường, chìa khóa API có tác dụng như một mã xác định độc nhất và mã bảo mật để xác thực. Chìa khóa API thường được liên kết với một tập quyền truy cập trên API. Để đảm bảo tính độc nhất với mỗi người dùng, chìa khóa API có thể sử dụng hệ thống xác định độc nhất toàn cầu (UUID).
Web API là gì?
Một cách thức được sử dụng để cho phép các ứng dụng khác nhau có thể liên lạc và trao đổi thông tin là Web API. Thông tin được truyền tải qua giao thức HTTP hoặc HTTPS và thường ở dạng JSON hoặc XML.
Những điểm nổi bật của Web API
Web API restful có đầy đủ các phương thức Get/Post/Put/Delete được hỗ trợ. Điều này giúp cho việc xây dựng HTTP service trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Nó cũng có khả năng hỗ trợ đầy đủ các thành phần HTTP như URI, request/response headers, caching, versioning và content format.
Tự động hóa sản phẩm
Tự động hóa việc quản lý công việc, cập nhật quá trình làm việc và hỗ trợ tăng năng suất, web API hỗ trợ tạo hiệu quả làm việc cao hơn.
Khả năng tích hợp linh động
Khi được đồng ý, giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép trích xuất nội dung từ bất kỳ trang web hoặc ứng dụng nào một cách thuận tiện, tăng cường trải nghiệm người dùng. API hoạt động như một cánh cổng, cho phép các công ty chia sẻ thông tin được lựa chọn mà vẫn tránh được những yêu cầu không mong muốn.
Cập nhật thông tin thời gian thực
API có tính năng cập nhật theo thời gian thực, giúp truyền tải dữ liệu chính xác hơn và cung cấp dịch vụ linh hoạt hơn.
Có tiêu chuẩn chung dễ sử dụng
Bất kỳ người dùng, công ty nào sử dụng cũng có thể điều chỉnh nội dung, dịch vụ mà họ sử dụng.
Hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như: routing, controller, action result, filter, model binder, IoC container, dependency injection, unit test.
Web API hoạt động như thế nào?
Nói thêm về Web API, hiện nay các lập trình viên website thường tự viết API riêng cho dự án của mình. Chủ yếu để thao tác với Database được xây dựng sẵn từ sản phẩm trước đây, nhằm phục vụ cho những tính năng tương đồng ở các dự án khác trong tương lai (Ví dụ Api để lấy thông tin toàn bộ bài viết theo ngày). Nó còn gọi là tái sử dụng những tài nguyên mà công ty đã xây dựng sẵn hoặc sử dụng API từ các nhà cung cấp như Microsoft hay Google, điển hình và phổ biến nhất có thể kể đến là Google Maps API hoặc Facebook Api…
Ưu và nhược điểm của Web API
Không có gì khác biệt so với web API, mỗi ứng dụng đều có những ưu khuyết điểm riêng, giúp đỡ tốt cho các ứng dụng.
1. Ưu điểm
2. Nhược điểm
Có hai hạn chế dễ dàng nhận thấy do giao diện lập trình ứng dụng trực tuyến vẫn khá mới nên chưa thể đánh giá nhiều về mô hình này.
Để cập nhật đầy đủ kiến thức về API, hãy đọc thêm các bài viết ở phía dưới.
Khám phá thêm thông tin tuyển dụng API từ những công ty nổi tiếng trên TopDev.