7 mẹo đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone (cập nhật 2022)

by O2TV

7 mẹo đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone (cập nhật 2022)

Tổng hợp các phương pháp tạo mật khẩu cho ứng dụng.

1. 4 lợi ích khi đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone

Một công cụ cá nhân của mỗi cá nhân, điện thoại được coi là – nơi chúng ta lưu giữ những thông tin cá nhân. Dưới đây là 4 lợi ích từ việc thiết lập mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone mang lại:.

  • Chức năng khóa ứng dụng sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử khi người khác vô tình mở tin nhắn hoặc xem ảnh cá nhân của bạn. Với tính năng này, bạn sẽ được bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu riêng tư của mình.

  • Thiết lập mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone sẽ giúp phụ huynh kiểm soát hành vi của trẻ nhỏ, tránh tình trạng phá hoại hoặc truy cập vào các ứng dụng không thích hợp. Việc mượn điện thoại của phụ huynh có thể dễ dàng dẫn đến tình trạng phá hoại hoặc xóa những tài liệu quan trọng của trẻ. Nếu không được giám sát, trẻ còn có thể dễ dàng truy cập vào các ứng dụng không phù hợp và bị ảnh hưởng bởi chúng.

  • Bảo mật của khóa màn hình trên iPhone rất đáng tin cậy trong tình huống bị mất cắp. Tuy nhiên, trong trường hợp kẻ trộm đã vượt qua khóa này, khóa ứng dụng sẽ là một lớp bảo vệ điện thoại thứ hai. Ngay cả khi khóa màn hình đã bị mở, việc xâm nhập vào ứng dụng của bạn cũng rất khó khăn đối với kẻ xấu.

  • Giới hạn việc tiết lộ thông tin quan trọng, gây thiệt hại về tài sản bằng cách tạo mật khẩu độc lập cho các ứng dụng ngân hàng. Nhiều người có thói quen lưu trữ số chứng minh thư hoặc mật khẩu đăng nhập vào internet banking trên điện thoại, đây là thông tin quan trọng mà cần được bảo mật.

  • Việc đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone giúp bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, tránh bị đánh cắp hay sử dụng trái phép. Ngoài ra, nó còn giúp người dùng quản lý tài khoản một cách an toàn và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Bên cạnh đó, việc đặt mật khẩu cũng giúp người dùng tránh được việc trẻ em hay những người khác sử dụng ứng dụng một cách trái phép. Cuối cùng, việc đặt mật khẩu cò

    Thiết lập mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone giúp bảo vệ thông tin cá nhân một cách tốt nhất.

    Bài HOT 👉  3 cách cấp quyền truy cập ảnh cho Zalo trên iPhone và Android

    2. 7 mẹo đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone mới nhất

    Tùy thuộc vào phiên bản OS của thiết bị, bạn nên lựa chọn phương thức đặt mật khẩu phù hợp cho các ứng dụng trên iPhone. Dưới đây là 7 phương pháp để thực hiện điều này.

    Phiên bản iOS

    Cách tạo mật khẩu cho ứng dụng iPhone

    iOS 12 trở lên

    Tính năng Screen Time (giới hạn thời gian sử dụng app) mặc định trong Cài Đặt

    iOS 13 trở lên

    Tính năng Face ID (Khả dụng trên iPhone X về sau)

    Sử dụng Shortcuts App (Có sẵn trên iPhone)

    Sử dụng Locker: Photo Vault (Download từ App Store)

    iOS 14.6 trở xuống

    Sử dụng tính năng (Giới hạn vùng Guide Access)

    iOS 11 trở xuống

    Sử dụng tính năng Giới hạn (Restriction)

    Bảng hướng dẫn để lựa chọn phương thức cài đặt mật khẩu thích hợp.

    2.1. Sử dụng Screen Time đặt mật khẩu cho một ứng dụng

    Điều kiện đối với áp dụng là phiên bản iOS 12 hoặc cao hơn.

    Bạn có thể thiết lập giới hạn sử dụng ứng dụng hàng ngày bằng tính năng Screen Time. Sau khi hết thời gian cho phép, ứng dụng sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để có thể tiếp tục sử dụng.

    Trước khi thực hiện giới hạn thời gian, bạn cần thiết lập mã thời gian sử dụng. Những bước thực hiện được mô tả như sau:

  • Bước 1: Tại màn hình chính, lựa chọn Cài đặt/Settings.

  • Bước 2: Nhấn vào Tùy chọn chung/General.

  • Bước 3: Lựa chọn chức năng Sử dụng mã thời gian sử dụng.

  • Bước 4: Thiết lập password của bạn và nhấn OK.

  • Khi sử dụng Screen Time, bạn có thể thiết lập mật khẩu cho một ứng dụng cụ thể, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và quản lý thời gian sử dụng ứng dụng hiệu quả hơn.

    Các thao tác để tạo mật khẩu cho Screen Time.

    Chúng tôi sẽ thực hiện thêm hạn chế việc sử dụng cho ứng dụng như sau sau khi hoàn thành thiết lập mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone.

  • Bước 1: Trên màn hình Thời gian sử dụng/Screen Time, nhấn vào lựa chọn Xem toàn bộ hoạt động/ View All Activity.

  • Bước 2: Cuộn xuống phía dưới và chọn ứng dụng mà bạn muốn bảo vệ bằng mật khẩu.

  • Bước 3: Bấm vào Thêm giới hạn/Thêm hạn chế.

  • Thiết lập thời gian mỗi ngày trong 1 phút là bước số 4. Ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu quan trọng của bạn bởi những người không quen biết trong khoảng thời gian ngắn như vậy là rất khó khăn.

  • Bước thứ 5: Bấm vào Thêm/Thêm mới.

  • Khi sử dụng Screen Time, bạn có thể thiết lập mật khẩu cho một ứng dụng cụ thể, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và quản lý thời gian sử dụng ứng dụng hiệu quả hơn.

    Thao tác sử dụng Screen Time để bảo mật ứng dụng với mật khẩu.

    2.2. Sử dụng Screen Time đặt mật khẩu cho nhiều ứng dụng

    Điều kiện có hiệu lực: Từ phiên bản iOS 12 trở lên.

    Bài HOT 👉  5 cách quay màn hình điện thoại Samsung siêu đơn giản

    Tiếp theo, bạn có thể thực hiện các thao tác sau: Trước khi thiết lập mật khẩu cho ứng dụng iPhone bằng tính năng Screen Time, bạn cần kích hoạt tính năng Mật khẩu Thời gian/Screen Time Password theo các bước đã hướng dẫn.

  • Bước 1: Trong mục Thời gian sử dụng/Screen Time trên màn hình, chọn Giới hạn ứng dụng/App limit.

  • Bước 2: Bật tính năng nếu chưa bật, sau đó chọn Tăng giới hạn/Increase limit.

  • Ngoài việc sử dụng Screen Time để giới hạn thời gian sử dụng các ứng dụng trên iPhone/iPad, bạn còn có thể đặt mật khẩu cho nhiều ứng dụng khác nhau, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh trẻ em sử dụng các ứng dụng không phù hợp.

    Bạn có thể sử dụng tính năng Hạn chế ứng dụng để thiết lập mật khẩu cho nhiều ứng dụng.

  • Tại thời điểm này, các tổ chức ứng dụng sẽ được trình bày trên màn hình để bạn lựa chọn. Khi đã hoàn tất việc lựa chọn ứng dụng muốn đặt mật khẩu, xin hãy bấm Tiếp/Next. Bước thứ ba:

  • Bước 4: Thiết lập thời gian là 1 phút và bật tính năng Chặn khi đạt giới hạn sau đó nhấn Thêm.

  • Ngoài việc sử dụng Screen Time để giới hạn thời gian sử dụng các ứng dụng trên iPhone/iPad, bạn còn có thể đặt mật khẩu cho nhiều ứng dụng khác nhau, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh trẻ em sử dụng các ứng dụng không phù hợp.

    Người dùng hoàn thành các bước cài đặt mật khẩu cho ứng dụng như đã hướng dẫn.

    Khi sử dụng tính năng Screen Time, bạn không thể thiết lập thời gian nhỏ hơn 1 phút. Điều này có ý nghĩa là trong 60 giây đầu tiên, ứng dụng của bạn sẽ không bị khóa. Tuy nhiên, điều này có thể tạo ra nguy cơ bị xâm nhập dữ liệu trong 1 phút đầu tiên. Mặc dù khả năng bị mất dữ liệu chỉ trong 1 phút rất thấp, nhưng chúng ta nên cẩn trọng và giảm thiểu nguy cơ.

    Dưới đây, xin vui lòng lựa chọn phương thức khóa ứng dụng bao gồm Face ID, Shortcuts App hoặc phần mềm “Locker: Photo Vault” nếu muốn khóa ứng dụng ngay sau khi khởi động.

    2.3. Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID

    Áp dụng chỉ từ phiên bản iOS 13 trở lên.

    Khóa ứng dụng sử dụng Touch ID/Face ID có thể được áp dụng trên iPhone từ iOS 13. Điều này được thực hiện bởi phiên bản hệ điều hành này đã được cập nhật thêm nút tắt AppDefense.

    Phương pháp thực hiện:

  • Tải xuống AppDefense và Authkit 2.0 bằng cách sử dụng phím tắt này. – Phím tắt này hiện có sẵn để tải miễn phí trên trang web Burrito Software hoặc RoutineHub. – Người dùng không cần phải lo lắng về an ninh vì đây là trang web chính thức của AppDefense. – Bước đầu tiên là tải về AppDefense và Authkit 2.0.

  • Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID là tính năng an toàn và tiện lợi cho người dùng, cho phép chỉ cần nhìn vào màn hình và nhận diện khuôn mặt để mở khoá ứng dụng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh truy cập trái phép.

    Người dùng có thể tải AppDefense và Authkit từ Routinehub.

  • Sau đó, khi đã hoàn thành, hãy truy cập AppDefense và chọn ứng dụng mà bạn muốn đảm bảo an toàn bằng mật khẩu, sau đó bấm tiếp tục.

  • Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID là tính năng an toàn và tiện lợi cho người dùng, cho phép chỉ cần nhìn vào màn hình và nhận diện khuôn mặt để mở khoá ứng dụng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh truy cập trái phép.

    Người sử dụng cài đặt ứng dụng cần thiết lập mật khẩu.

    Bài HOT 👉  Cách Tính Lương Tăng Ca Dễ Hiểu Cho Người Mới Đi Làm
  • Khi đã hoàn thành thao tác trong AppDefense, người dùng sẽ trở lại ứng dụng Phím tắt > Phím tắt của tôi và tiến hành cài đặt mật khẩu bằng Face/ Touch ID. Các bước cụ thể như sau:

  • Trên giao diện Phím tắt của tôi, kéo xuống để tìm phím tắt AppDefense đã được cài đặt.

  • Bấm và giữ phím rút ngắn ứng dụng AppDefense.

  • Chọn Tăng thêm > AuthKit 2.0 > OK.

  • Thiết lập mật khẩu và nhấn nút OK khi bật phím tắt xuất hiện yêu cầu sử dụng Touch ID/ Face ID.

  • Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID là tính năng an toàn và tiện lợi cho người dùng, cho phép chỉ cần nhìn vào màn hình và nhận diện khuôn mặt để mở khoá ứng dụng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh truy cập trái phép.

    Khi đã thiết lập, bạn cần đặt mật khẩu và sử dụng Touch ID/ Face ID cho các phím tắt.

  • Trong phần Menu đơn, nhấn vào biểu tượng ”+” nằm ở góc phải của màn hình để tạo ra một mục tự động hóa mới. Sau đó, từ danh sách các ứng dụng, chọn AppDefense – ứng dụng mà bạn đã cài đặt trong bước 1.

  • Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID là tính năng an toàn và tiện lợi cho người dùng, cho phép chỉ cần nhìn vào màn hình và nhận diện khuôn mặt để mở khoá ứng dụng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh truy cập trái phép.

    Người sử dụng thực hiện khởi động AppDefense.

  • Chọn Thêm nhiệm vụ > Thực hiện phím tắt > Lựa chọn phím tắt AppDefense > Vô hiệu hóa Câu hỏi trước khi thực hiện > Bước 5: Hoàn thành.

  • Khoá ứng dụng trên iPhone bằng Face ID là tính năng an toàn và tiện lợi cho người dùng, cho phép chỉ cần nhìn vào màn hình và nhận diện khuôn mặt để mở khoá ứng dụng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh truy cập trái phép.

    Sau khi bạn hoàn tất việc chọn (Completed) AppDefense sẽ bắt đầu chạy.

    2.4. Sử dụng tính năng Shortcuts trên iPhone

    Điều kiện sử dụng: Từ phiên bản iOS 13 trở lên.

    Bằng cách thực hiện vài thao tác đơn giản, chức năng Phím tắt sẽ hỗ trợ bạn dễ dàng thiết lập mật khẩu cho các ứng dụng trên iPhone.

    Cách thiết lập mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone bằng cách sử dụng Phím tắt như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào ứng dụng Phím tắt/ Shortcuts > Chọn tính năng Tự động hóa/Automation.

  • Bước 2: Tạo tự động hóa cá nhân/Creat Personalized Automation.

  • Bước 3: Cuộn xuống và lựa chọn Ứng dụng/Apps.

  • Bước 4: Khi đó, giao diện Tự động hóa mới/New Automation sẽ xuất hiện. Tiếp theo, bấm vào lựa chọn/Select.

  • Sử dụng tính năng Shortcuts trên iPhone giúp người dùng tạo ra các lệnh tùy chỉnh để thực hiện các tác vụ phổ biến một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ việc gửi tin nhắn đến khởi động các ứng dụng yêu thích.

    Chức năng Tự động hoá được người dùng sử dụng để tạo mật khẩu cho iPhone.

  • Bước 5: Lựa chọn ứng dụng cần thiết lập mật khẩu. Bấm Hoàn tất > Tiếp tục.

  • Nhấn vào ô tìm kiếm ứng dụng và tác vụ/ Search for apps and actions, Bước 6. Gõ từ khóa “Đồng hồ”/ “Timer” > Bấm vào “Bắt đầu hẹn giờ”/ “Start Timer”.

  • Bước số 7: Giảm thời gian xuống 1 giây > Tiếp tục.

  • Sử dụng tính năng Shortcuts trên iPhone giúp người dùng tạo ra các lệnh tùy chỉnh để thực hiện các tác vụ phổ biến một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ việc gửi tin nhắn đến khởi động các ứng dụng yêu thích.

    Thực hiện lắp đặt theo hướng dẫn trên Shortcuts.

  • Bước 8: Vô hiệu hóa chức năng Yêu cầu xác nhận trước khi thực thi/ Confirm Before Executing > Lựa chọn Không yêu cầu/ No Confirmation > Bấm Hoàn tất/ Complete.

  • Bước thứ 9: Rời khỏi màn hình chính và truy cập vào ứng dụng Đồng hồ > Thiết lập hẹn giờ.

    Bài HOT 👉  Tổng hợp 7 app chỉnh màu bầu trời đập tan mây mù xám xịt
  • Bước số 10: Khi đến giờ kết thúc, hãy tạm dừng phát và cài đặt.

  • Sử dụng tính năng Shortcuts trên iPhone giúp người dùng tạo ra các lệnh tùy chỉnh để thực hiện các tác vụ phổ biến một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ việc gửi tin nhắn đến khởi động các ứng dụng yêu thích.

    Kết thúc thao tác bằng cách thực hiện các bước trên thiết bị đo thời gian.

    Các clip hướng dẫn làm thế nào để tạo mật khẩu cho các ứng dụng trên iPhone bằng tính năng Shortcuts có thể được tìm thấy tại đường dẫn sau: https://youtu.Be/hrGaTf7WmWI?T=47.

    2.5. Khóa ứng dụng bằng app Locker: Photo Vault

    Điều kiện được áp dụng từ phiên bản iOS 13 trở lên.

    Chương trình Locker: Photo Vault là một phần mềm bảo mật được trang bị tính năng mật khẩu có sẵn trên Appstore và có thể sử dụng trên iPhone mà không cần Jailbreak. Dù là phần mềm từ bên thứ ba, Locker: Photo Vault hoạt động rất ổn định và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tất cả các dữ liệu của người dùng.

    Bạn nên sử dụng ứng dụng Locker: Photo Vault vì:

  • Hiện tại trên cửa hàng ứng dụng Appstore, phần mềm đang nắm giữ 4.75 điểm đánh giá với hơn 3787 bài đánh giá và vượt qua 100 triệu lượt tải, đạt được đánh giá cao từ người dùng.

  • Phần mềm Locker: Photo Vault có khả năng khóa tất cả các ứng dụng trên thiết bị iPhone một cách dễ dàng và đặc biệt là có thể giúp bạn khoá nhiều ứng dụng cùng lúc.

  • Cách sử dụng ứng dụng Locker: Photo Vault như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào Appstore, tìm kiếm Locker: Photo Vault và tải ứng dụng về.

  • Khi ứng dụng hoàn tất việc tải xuống, bạn chỉ cần nhập mã cá nhân của mình để tạo ra một mã Pin. Ngay lập tức, ứng dụng sẽ hiển thị trên màn hình. Nếu ứng dụng hỏi bạn có muốn sử dụng Face ID/Touch ID cho tính năng “Locker”, hãy chọn đồng ý.

  • Bước 3: Bấm vào biểu tượng ”+” và lựa chọn Ứng dụng hoặc Hình ảnh, Video, và các tùy chọn khác.

  • Khóa ứng dụng bằng app Locker: Photo Vault là một trong những ứng dụng được thiết kế để bảo vệ các thông tin cá nhân, đặc biệt là hình ảnh riêng tư của người dùng. Với tính năng khóa vân tay và mật khẩu, ứng dụng này sẽ giúp người dùng an tâm hơn khi sử dụng điện thoại của mình.

    Ứng dụng Locker có thể được sử dụng mà không cần phải Jailbreak.

  • Bước 4: Tìm kiếm tên app và lựa chọn Hoàn Tất.

  • Khóa ứng dụng bằng app Locker: Photo Vault là một trong những ứng dụng được thiết kế để bảo vệ các thông tin cá nhân, đặc biệt là hình ảnh riêng tư của người dùng. Với tính năng khóa vân tay và mật khẩu, ứng dụng này sẽ giúp người dùng an tâm hơn khi sử dụng điện thoại của mình.

    Bạn hoàn thành các thao tác như đã được mô tả trên.

    2.6. Sử dụng Giới hạn vùng (Guided Access)

    Điều kiện được áp dụng cho các phiên bản iOS dưới 14.6.

    Chức năng Hướng dẫn Truy cập, còn được gọi là tính năng điều khiển cha mẹ, cho phép bạn thiết lập mật khẩu cho ứng dụng iPhone bằng cách giới hạn các phần truy cập được trên màn hình.

    Phương pháp thực hiện:

  • Bước 1: Vào phần Cài đặt và lựa chọn tính năng hỗ trợ.

  • Bước 2: Bấm vào Truy cập được hướng dẫn.

  • Bước 3: Kích hoạt tính năng và lựa chọn Tùy chọn Bảo mật.

    Bài HOT 👉  Hướng dẫn cách kết nối iPhone với MacBook
  • Tại đây, bạn có thể bật Touch ID hoặc thiết lập mật khẩu bằng cách chọn Đặt mật khẩu Truy cập được HD/Set Guided Access Passcode. Bước 4.

  • Sử dụng Giới hạn vùng (Guided Access) là tính năng trên iPhone hoặc iPad giúp người dùng tạm thời khóa một ứng dụng hoặc một phần của màn hình, hữu ích cho việc giảng dạy, truy cập công cụ hoặc ngăn chặn trẻ em truy cập vào các ứng dụng không phù hợp.

    Bạn bật chế độ Hướng dẫn truy cập.

  • Bước 5: Thoát ra màn hình chính và vào ứng dụng bạn muốn giới hạn truy cập. Nhấn 3 lần nút Home.

  • Bước 6: Lúc này, màn hình Guided Access sẽ hiện ra cho phép bạn giới hạn vùng thao tác trên ứng dụng.

  • Sử dụng Giới hạn vùng (Guided Access) là tính năng trên iPhone hoặc iPad giúp người dùng tạm thời khóa một ứng dụng hoặc một phần của màn hình, hữu ích cho việc giảng dạy, truy cập công cụ hoặc ngăn chặn trẻ em truy cập vào các ứng dụng không phù hợp.

    Khi sử dụng ứng dụng, người dùng có thể vẽ và tạo ra vùng giới hạn trên màn hình.

  • Bước thứ 7: Bấm vào Tùy chọn/Option.

  • Bước 8: Lựa chọn Giới hạn thời gian/Time Limit và điều chỉnh xuống 1 phút.

  • Sử dụng Giới hạn vùng (Guided Access) là tính năng trên iPhone hoặc iPad giúp người dùng tạm thời khóa một ứng dụng hoặc một phần của màn hình, hữu ích cho việc giảng dạy, truy cập công cụ hoặc ngăn chặn trẻ em truy cập vào các ứng dụng không phù hợp.

    Người dùng thiết lập thời gian là 60 giây.

    Chú ý, để thoát khỏi Chế độ hướng dẫn Access, bạn làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Trong giao diện của ứng dụng, bấm 3 lần vào nút Home.

  • Bước 2: Nhấn nút Kết thúc/End để hoàn tất.

  • Bước ba: Nhập password để hoàn tất.

  • 2.7. Sử dụng tính năng Giới hạn (Restriction)

    Điều kiện sử dụng: Từ phiên bản iOS 11 trở về trước.

    Chức năng Giới hạn hay còn gọi là Restriction trên iPhone giúp bạn ẩn các ứng dụng trên màn hình. Điều này cho phép các ứng dụng biến mất khỏi màn hình chính của thiết bị, tuy nhiên chúng vẫn có thể sử dụng được. Việc tìm kiếm các ứng dụng này sẽ trở nên khó hơn so với bình thường.

    Đây là phương pháp tối ưu nhất giúp người dùng ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu của mình. Thực tế là trên các phiên bản iOS dưới 11, tính năng đặt mật khẩu riêng cho ứng dụng trên iPhone chưa được bổ sung.

    Phương pháp thực hiện:

  • Bước đầu tiên: Khởi động phần Cài đặt.

  • Bước 2: Truy cập vào mục Cài đặt chung/General.

  • Bước 3: Kích hoạt tính năng Hạn chế/Giới hạn.

  • Khi sử dụng tính năng Giới hạn (Restriction), người dùng có thể giới hạn hoạt động của một ứng dụng hoặc một tài khoản trên hệ thống, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và hạn chế sự truy cập trái phép.

    Người sử dụng iOS 11 có thể hạn chế truy cập vào các ứng dụng bằng tính năng Restriction.

    Khi tiến hành phương pháp này, hãy chú ý rằng bạn chỉ có thể che giấu ứng dụng trên giao diện chính. Ứng dụng vẫn xuất hiện nếu bạn tìm kiếm trong phần tra cứu.

    3. 3 thắc mắc phổ biến khi đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone

    3.1. Khoá ứng dụng Messenger

    Thực hiện theo các bước sau đây: Ứng dụng Messenger cung cấp tính năng bảo mật riêng cho chính nó. Ngoài việc sử dụng tính năng đặt mật khẩu cho ứng dụng trên iPhone thông qua Cài đặt, một số ứng dụng khác cũng hỗ trợ tính năng đặt mật khẩu riêng biệt mà có thể bạn đã bỏ qua.

    Bài HOT 👉  Hướng dẫn khắc phục lỗi AirPods không kết nối được với iPhone
  • Bước 1: Trong giao diện chính của ứng dụng Messenger, nhấn vào hình đại diện tài khoản ở phía trên bên trái.

  • Bước 2: Bấm vào mục Quyền riêng tư > Chọn Khoá ứng dụng.

  • Bước 3: Bật tính năng Yêu cầu Touch ID/Face ID.

  • Bạn cũng có thể thay đổi thời gian yêu cầu bảo mật từ ngay lập tức đến 1 giờ sau khi thoát khỏi ứng dụng. Bước 4:

  • Khoá ứng dụng Messenger là tính năng mới của Facebook giúp người dùng bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn các cuộc trò chuyện không mong muốn, đặc biệt hữu ích cho trẻ em và người già.

    Người dùng có thể khóa ứng dụng Messenger bằng tính năng App Lock.

    Ứng dụng có tính năng bảo mật độc đáo giúp bạn sử dụng thuận tiện hơn và hiệu quả hơn so với việc sử dụng Screen Time, bởi vì bạn không cần phải đợi một phút để nhập mật khẩu khi sử dụng thiết bị.

    3.2. Cách đặt mật khẩu cho ứng dụng Ảnh?

    Keepsafe – Bảo vệ Ảnh Bí Mật có tính năng khóa ảnh rất chi tiết và nhanh hơn nhiều so với nhiều ứng dụng khác. Ứng dụng này cũng có sẵn trên Appstore và có thể chạy khi iPhone chưa được Jailbreak.

    Ứng dụng Secret Photo Vault – Keepsafe là một lựa chọn tốt cho bạn vì:

  • Điểm đánh giá hiện tại của ứng dụng là 4.8 sao với hơn 288.000 nhận xét, cho thấy đánh giá cao. Nhiều người dùng tin tưởng tính an toàn cũng như cách hoạt động của ứng dụng trên iPhone.

  • Chương trình được phát triển với mục đích đơn giản là quản lý và bảo vệ các tấm ảnh. Tất cả các chức năng đều được tối ưu hóa để đảm bảo an toàn cho ảnh của người dùng. Nó chuyên dành cho việc khoá các hình ảnh.

  • Giống như Locker: Photo Vault, cách cài đặt và sử dụng Secret Photo Vault tương tự. Người dùng tải ứng dụng về sau đó truy cập vào. Sau đó, nhập mã Pin vào ứng dụng và chọn hình ảnh cần khoá. Cuối cùng, nhấn OK để hoàn tất.

    3.3. Khoá ứng dụng Zalo trên iPhone

    Chức năng khóa ứng dụng sẽ hỗ trợ người dùng bảo vệ thông tin và dữ liệu tại nơi làm việc chặt chẽ, ngăn chặn các trường hợp xâm phạm pháp luật. Zalo cũng là một trong những ứng dụng phổ biến được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.

    Quy trình đặt mật khẩu cho ứng dụng iPhone trên Zalo được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào Zalo và chọn biểu tượng Cá nhân nằm ở góc dưới bên phải của màn hình.

  • Bước thứ hai: Chọn Cài đặt.

  • Bước 3: Truy cập vào Tài khoản và chọn các tùy chọn bảo mật.

  • Bước 4: Kích hoạt chức năng Thiết lập mã khóa Zalo.

  • Bước thứ 5: Kích hoạt việc đặt mã khóa và nhập lại mật khẩu hai lần.

  • Bước thứ 6: Kích hoạt tính năng mở khóa Zalo bằng Touch ID/Face ID.

  • Khoá ứng dụng Zalo trên iPhone được thực hiện để bảo vệ thông tin và dữ liệu cá nhân của người dùng trên thiết bị di động, đồng thời ngăn chặn các hoạt động giả mạo và truy cập trái phép vào tài khoản Zalo.

    Cách khóa ứng dụng Zalo.

    Dưới đây là 7 phương pháp tạo mật khẩu cho các ứng dụng trên iPhone mà bạn nên sử dụng để đảm bảo an toàn thông tin. HnamMobile mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tìm ra cách tối ưu để bảo vệ ứng dụng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến của mình trong phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng các phương pháp tạo mật khẩu trên iPhone!

    HnamMobile.

    Related Videos

    Leave a Comment

    Bạn không thể sao chép nội dung của trang này

    [X]